повременный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của повременный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povreménnyj |
khoa học | povremennyj |
Anh | povremenny |
Đức | powremenny |
Việt | povremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
повременный
- Theo thời gian, theo thì giờ.
- повременная оплата — [sự] trả công theo thời gian
- повременная работа — công việc tính theo thời gian
- (периодический) định kỳ, đều kỳ.
Tham khảo[sửa]
- "повременный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)