подметальщица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của подметальщица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podmetál'ščica |
khoa học | podmetal'ščica |
Anh | podmetalshchitsa |
Đức | podmetalschtschiza |
Việt | pođmetalsitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
подметальщица gc
Tham khảo[sửa]
- "подметальщица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)