подписка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подписка gc

  1. (Sự, giấy) Nhận mua, đặt mua.
    подписка на заём — [sự] nhận mua công trái
    подписка на газету — [sự] đặt mua báo, mua báo dài hạn
    получать журналы по подпискае — nhận được những tạp chí đã đặt mua
  2. (письменное обязательство) [tờ, giấy] cam kết, cam đoan.
    дать подпискау — làm tờ cam kết, làm giấy cam đoan
    подписка о невыезде — giấy cam kết không ra đi

Tham khảo[sửa]