покойница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покойница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokójnica |
khoa học | pokojnica |
Anh | pokoynitsa |
Đức | pokoiniza |
Việt | pocoinitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
покойница gc
Tham khảo[sửa]
- "покойница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)