полуголодный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полуголодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polugolódnyj |
khoa học | polugolodnyj |
Anh | polugolodny |
Đức | polugolodny |
Việt | polugolođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полуголодный
Tham khảo[sửa]
- "полуголодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)