поскакать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поскакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poskakát' |
khoa học | poskakat' |
Anh | poskakat |
Đức | poskakat |
Việt | poxcacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поскакать Hoàn thành
- Bắt đầu nhảt, nhảy đi, phóc đi.
- (о лошади) phi, phi chạy.
- (некоторое время) nhảy nhót [một lúc]
- (верхом) phi ngựa [một lúc].
Tham khảo[sửa]
- "поскакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)