премудрый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

премудрый

  1. (уст.) Anh minh.
  2. (театр.) Diễn viên thủ các vai chính, kép trẻ sắm vai công tử.

Tham khảo[sửa]