примыкать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của примыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | primykát' |
khoa học | primykat' |
Anh | primykat |
Đức | primykat |
Việt | primycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
примыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: примкнуть) ‚( к Д)
- тк. несов. — (находиться рядом) — tiếp giáp, giáp liền, kề liền, giáp với, kề với, liền với
- дом примыкатьает к школе — nhà tiếp giáp (giáp liền, giáp với, kề liền) trường học
- (присоединяться) gia nhập, tham gia, nhập vào, kết liên, vào; перен. theo, hùa theo.
- .
- примкнуть штыки — воен. — lắp lưỡi lê [vào súng]
Tham khảo[sửa]
- "примыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)