пропагандист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пропагандист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propagandíst |
khoa học | propagandist |
Anh | propagandist |
Đức | propagandist |
Việt | propaganđixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пропагандист gđ
Tham khảo[sửa]
- "пропагандист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)