пусто‚в
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пусто‚в
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pústov |
khoa học | pustov |
Anh | pustov |
Đức | pustow |
Việt | puxtov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
пусто‚в знач. сказ. безл.
- Trống không, trống rỗng, trống tuếch, rỗng tuếch, trống, rỗng; (безлюдно) hoang vắng, vắng vẻ, vắng teo.
- в комнате было пусто‚в — trong phòng trống không, phòng không, buồng trống
- перен. — (о чувстве) — trống trải
- на душе у него было пусто‚в — anh ta cảm thấy trong lòng trống trải, anh ta cảm thấy trống trải trong lòng
- .
- то густо, то пусто‚в — lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì; khi thì thừa, khi thì thiếu; no dồn đói góp (погов.)
- где густо, где пусто‚в — nơi thì thừa, nơi thì thiếu; thượng điền tích thủy hạ điền khan (погов.)
Tham khảo[sửa]
- "пусто‚в", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)