пусто‚в

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

пусто‚в знач. сказ. безл.

  1. Trống không, trống rỗng, trống tuếch, rỗng tuếch, trống, rỗng; (безлюдно) hoang vắng, vắng vẻ, vắng teo.
    в комнате было пусто‚в — trong phòng trống không, phòng không, buồng trống
    перен. — (о чувстве) — trống trải
    на душе у него было пусто‚в — anh ta cảm thấy trong lòng trống trải, anh ta cảm thấy trống trải trong lòng
  2. .
    то густо, то пусто‚в — lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì; khi thì thừa, khi thì thiếu; no dồn đói góp (погов.)
    где густо, где пусто‚в — nơi thì thừa, nơi thì thiếu; thượng điền tích thủy hạ điền khan (погов.)

Tham khảo[sửa]