размагничиваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размагничиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmagníčivat'sja |
khoa học | razmagničivat'sja |
Anh | razmagnichivatsya |
Đức | rasmagnitschiwatsja |
Việt | radmagnitrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размагничиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размагнититься)
Tham khảo[sửa]
- "размагничиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)