регламент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

регламент

  1. Thể chế, quy chế, qui chế, quy tắc, qui tắc; (выступления) thời gian [đã] ấn định.
    устанавливать регламент — ấn định quy chế (quy tắc), thể chế hóa, chế định
    соблюдать регламент — tuân thủ quy tắc, tuân theo quy chế

Tham khảo[sửa]