редукционный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của редукционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | redukciónnyj |
khoa học | redukcionnyj |
Anh | reduktsionny |
Đức | redukzionny |
Việt | ređuctxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
редукционный
Tham khảo[sửa]
- "редукционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)