родственница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của родственница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ródstvennica |
khoa học | rodstvennica |
Anh | rodstvennitsa |
Đức | rodstwenniza |
Việt | rođxtvennitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
родственница gc
- (Người) Thân thích, thân thuộc, họ hàng, bà con, họ đương, họ mạc.
- ближайшие родственницы — bà con gần nhất, họ hàng gần nhất
Tham khảo[sửa]
- "родственница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)