сверхмодный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сверхмодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhmódnyj |
khoa học | sverxmodnyj |
Anh | sverkhmodny |
Đức | swerchmodny |
Việt | xverkhmođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сверхмодный
Tham khảo[sửa]
- "сверхмодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)