сгорбленный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сгорбленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sgórblennyj |
khoa học | sgorblennyj |
Anh | sgorblenny |
Đức | sgorblenny |
Việt | xgorblenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сгорбленный
Tham khảo[sửa]
- "сгорбленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)