сдувать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сдувать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sduvát' |
khoa học | sduvat' |
Anh | sduvat |
Đức | sduwat |
Việt | xđuvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сдувать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сдуть)
- Thổi, thổi... bay, thổi... đi.
- сдуть пыль — thổi bụi đi
- (thông tục)(списывать) cóp, quay cóp, quay phim, chép
- .
- точно ветром сдуло — vụt biến mất
Tham khảo[sửa]
- "сдувать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)