смирять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

смирять Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . quy phục, làm. . . quy thuận, bình định; (чуствоб желание) nén, ghìm, kìm, dằn, nén. . . xuống, kìm. . . lại, ghìm. . . lại.
    смирять гнев — nén giận, nén cơn giận xuống
    смирять гордость — ghìm lòng tự hào lại, nén lòng kiêu hãnh xuống

Tham khảo[sửa]