стадия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стадия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stádija |
khoa học | stadija |
Anh | stadiya |
Đức | stadija |
Việt | xtađiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стадия gc
Tham khảo[sửa]
- "стадия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)