стенопись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của стенопись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sténopis' |
khoa học | stenopis' |
Anh | stenopis |
Đức | stenopis |
Việt | xtenopix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
стенопись gc
- (Môn, ngành) Bích họa, vẽ tranh tường.
Tham khảo[sửa]
- "стенопись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)