страдалец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của страдалец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stradálec |
khoa học | stradalec |
Anh | stradalets |
Đức | stradalez |
Việt | xtrađaletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
страдалец gđ
Tham khảo[sửa]
- "страдалец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)