сульфамид
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сульфамид
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sul'famíd |
khoa học | sul'famid |
Anh | sulfamid |
Đức | sulfamid |
Việt | xulphamiđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сульфамид gđ (фарм.)
- (Thuốc, chất) Sunfamit, xuyn-pha-mit; quảng an loại (уст. ).
Tham khảo[sửa]
- "сульфамид", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)