текучесть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

текучесть gc

  1. (физ) [tính, độ] lưu, chảy.
  2. (перен.) (непостоянство) [tính, sự] lưu thông, lưu chuyển.
    текучесть рабочей силы — [tính] lưu động của nhân lực, lưu chuyển của sức lao động

Tham khảo[sửa]