теневой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

теневой

  1. Râm, rợp, rợp bóng, râm bóng.
    теневая сторона улицы — phía râm (rợp, rợp bóng) của đường phố
  2. (иск.) [có] đánh bóng, tối.
    теневая сторона — mặt xấu, mặt tiêu cực

Tham khảo[sửa]