теоретичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của теоретичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teoretíčnyj |
khoa học | teoretičnyj |
Anh | teoretichny |
Đức | teoretitschny |
Việt | teoretitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
теоретичный
Tham khảo[sửa]
- "теоретичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)