ферросилиций
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ферросилиций
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ferrosilícij |
khoa học | ferrosilicij |
Anh | ferrosilitsi |
Đức | ferrosilizi |
Việt | pherroxilitxi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ферросилиций gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "ферросилиций", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)