фортка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фортка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fórtka |
khoa học | fortka |
Anh | fortka |
Đức | fortka |
Việt | phortca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фортка gc
Tham khảo[sửa]
- "фортка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)