церковник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của церковник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cerkóvnik |
khoa học | cerkovnik |
Anh | tserkovnik |
Đức | zerkownik |
Việt | txercovnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
церковник gđ
Tham khảo[sửa]
- "церковник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)