человеколюбивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của человеколюбивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čelovekoljubívyj |
khoa học | čelovekoljubivyj |
Anh | chelovekolyubivy |
Đức | tschelowekoljubiwy |
Việt | trelovecoliubivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
человеколюбивый
Tham khảo[sửa]
- "человеколюбивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)