читатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của читатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čitátel' |
khoa học | čitatel' |
Anh | chitatel |
Đức | tschitatel |
Việt | tritatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
читатель gđ
Tham khảo[sửa]
- "читатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)