bạn đọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ ɗa̰ʔwk˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ ɗa̰wk˨˨ɓaːŋ˨˩˨ ɗawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ ɗawk˨˨ɓa̰ːn˨˨ ɗa̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

bạn đọc

  1. Người đọc sách, báo, tạp chí; còn gọi là độc giả.
    Ý kiến bạn đọc.
    Được bạn đọc yêu thích.

Tham khảo[sửa]