шарманка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шарманка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šarmánka |
khoa học | šarmanka |
Anh | sharmanka |
Đức | scharmanka |
Việt | sarmanca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шарманка gc
Tham khảo[sửa]
- "шарманка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)