экономизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экономизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekonomízm |
khoa học | èkonomizm |
Anh | ekonomizm |
Đức | ekonomism |
Việt | economidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экономизм gđ (полит. ист.)
Tham khảo[sửa]
- "экономизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)