эликсир
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эликсир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eliksír |
khoa học | èliksir |
Anh | eliksir |
Đức | eliksir |
Việt | elicxir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эликсир gđ
Tham khảo[sửa]
- "эликсир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)