Bước tới nội dung

ống nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ống nghiệm

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩ə̰wŋ˩˧ ŋiə̰m˨˨əwŋ˧˥ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ŋiəm˨˨əwŋ˩˩ ŋiə̰m˨˨ə̰wŋ˩˧ ŋiə̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

ống nghiệm

  1. (Hóa học) Ống thủy tinh hình trụđáy, dùng để thí nghiệm những phản ứng hóa học.


Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]