これ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Đại từ[sửa]

これ

  1. Này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này, như thế này.

Tham khảo[sửa]

Trần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.