Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]


U+4E06, 丆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E06

[U+4E05]
CJK Unified Ideographs
[U+4E07]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

Duệ

  1. Sáng sủa.

Hán

  1. dùng như , một bộ của chữ Hán

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

duệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwḛʔ˨˩jwḛ˨˨jwe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwe˨˨ɟwḛ˨˨