仟
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
仟 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Hiragana:
- Chữ Latinh:
- Chữ Hangul: 천
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]仟
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
仟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |