Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EDF, 仟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EDF

[U+4EDE]
CJK Unified Ideographs
[U+4EE0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “虫38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Từ chỉ số 1000, một nghìn.
  2. Chỉ vị quan đứng đầu một nghìn người (thời xưa)

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.