你媽
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
you | mother; mama | ||
---|---|---|---|
phồn. (你媽) | 你 | 媽 | |
giản. (你妈) | 你 | 妈 | |
dị thể | 尼瑪 slang 你🐴 lóng và hài hước | ||
Literally: “mẹ mày”. |
(This form in the hanzi box is uncreated: "你妈".)
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Địt mẹ mày.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Phó từ[sửa]
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Vãi, rất (từ nhấn mạnh); thường cũng có nghĩa "bạn".
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ hạn định[sửa]
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) Con mẹ mày.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
你媽
- (thô tục, thông tục Mandarin) A sarcastic expression that negates; your ass; your granny
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- (tiếng Quảng Đông) 你老母
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Thán từ
- Thán từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Từ thô tục trong tiếng Trung Quốc
- Từ thông tục trong tiếng Trung Quốc
- Mandarin Chinese
- Phó từ tiếng Trung Quốc
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l