倾斜打钻

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

倾斜打钻

  1. Khoan xiên, khoan nghiêng, kỹ thuật trong khai thác dầu khí và khai thác mỏ.
    当地上权还没有批下时在临近的产业打钻石油天然气方法 — Một phương pháp khoan dầu hoặc gas khi chưa có sự cho phép về quyền sử dụng mặt đất phía trên.

Dịch[sửa]