咹卜
Giao diện
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
咹卜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ ɓəwk˧˥ | aŋ˧˥ ɓə̰wk˩˧ | aŋ˧˧ ɓəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ ɓəwk˩˩ | an˧˥˧ ɓə̰wk˩˧ |
Động từ
[sửa]咹卜