地質

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]


Ghi chú:
  • di7 ziêh4 - Chaozhou;
  • di7 zioh4 - Shantou, Jieyang.

Danh từ[sửa]

地質

  1. Đặc điểm địa chất.
  2. Địa chất học (khoa học nghiên cứu cấu trúc của trái đất)

Đồng nghĩa[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "acc=_note" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ[sửa]

地質(ちしつ) (chishitsu

  1. Đặc điểm địa chất.

Tham khảo[sửa]