Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5A01, 威
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A01

[U+5A00]
CJK Unified Ideographs
[U+5A02]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Trội hơn.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ổi, uy, oai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̰j˧˩˧ wi˧˧ waːj˧˧oj˧˩˨ wi˧˥ waːj˧˥oj˨˩˦ wi˧˧ waːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
oj˧˩ wi˧˥ waːj˧˥o̰ʔj˧˩ wi˧˥˧ waːj˧˥˧