Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5DEB, 巫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DEB

[U+5DEA]
CJK Unified Ideographs
[U+5DEC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thầy phù thuỷ.
  2. Pháp sư.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vu˧˧ju˧˥ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vu˧˥vu˧˥˧