Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+6C26, 氦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C26

[U+6C25]
CJK Unified Ideographs
[U+6C27]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Heli.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hợi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hə̰ːʔj˨˩hə̰ːj˨˨həːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
həːj˨˨hə̰ːj˨˨