Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+71A0, 熠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-71A0

[U+719F]
CJK Unified Ideographs
[U+71A1]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh

Danh từ[sửa]

  1. Tên người.

Đồng nghĩa[sửa]