Bước tới nội dung
现在
- Hiện tại, hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
- 现在是技术时代 — Bây giờ là thời đại của kỹ thuật.
现在
- Hiện đại.
- 现在诗歌论坛 — Diễn đàn thơ ca hiện đại.
- Hiện tại, hiện nay.
- 你现在的性生活安全吗? — Cuộc sống hiện tại của bạn có an toàn không?
- hiện đại
- hiện tại
现在
- Hiện nay, bây giờ, lúc này, giờ đây.
- 我现在准备要宝宝啊 — Tôi hiện nay đang chuẩn bị có em bé rồi.