Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+741B, 琛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-741B

[U+741A]
CJK Unified Ideographs
[U+741C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đồ quý giá, vậtgiá trị (đồ trang sức).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səm˧˧ʂəm˧˥ʂəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəm˧˥ʂəm˧˥˧