琴棋書画

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Chuyển tự[sửa]


Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 琴棋書畫.

Thành ngữ[sửa]

琴棋書画

  1. Nói nếp sống tao nhã của nhà nho thời phong kiến chỉ biết vui với nghệ thuật (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ, vẽ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]