Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+771E, 眞
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-771E

[U+771D]
CJK Unified Ideographs
[U+771F]

眞 U+2F945, 眞
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F945
𥄳
[U+2F944]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 真
[U+2F946]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chơn, chưn, chân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəːn˧˧ ʨɨn˧˧ ʨən˧˧ʨəːŋ˧˥ ʨɨŋ˧˥ ʨəŋ˧˥ʨəːŋ˧˧ ʨɨŋ˧˧ ʨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəːn˧˥ ʨɨn˧˥ ʨən˧˥ʨəːn˧˥˧ ʨɨn˧˥˧ ʨən˧˥˧